Characters remaining: 500/500
Translation

confusion

/kən'fju:ʤn/
Academic
Friendly

Từ "confusion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "sự lộn xộn", "sự nhầm lẫn", hoặc "sự không rõ ràng". Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến trạng thái không rõ ràng hoặc sự lẫn lộn trong suy nghĩ, thông tin hoặc tình huống.

Định nghĩa ví dụ
  1. Sự lộn xộn, không rõ ràng:

    • Ví dụ: "Il y avait une confusion indescriptible dans la salle." (Có một sự lộn xộn không tả xiết trong phòng.)
    • Giải thích: Sự lộn xộn này có thể ám chỉ nhiều người nói chuyện, nhiều ý kiến khác nhau hoặc cảm giác bối rối.
  2. Sự lẫn lộn:

    • Ví dụ: "Il y a eu une confusion de dates pour la réunion." (Đã sự lẫn lộn về ngày tháng cho cuộc họp.)
    • Giải thích: Điều này có thể xảy ra khi mọi người nhớ nhầm ngày hoặc giờ của một sự kiện.
  3. Sự thẹn, sự ngượng:

    • Ví dụ: "Elle a rougi de confusion après avoir fait une erreur." ( ấy đã đỏ mặt sự thẹn sau khi mắc lỗi.)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "confusion" thể hiện cảm giác bối rối hoặc ngại ngùng về một tình huống.
  4. Sự lẫn tâm thần (trong tâmhọc):

    • Ví dụ: "Il souffre de confusion mentale." (Anh ấy đang bị lẫn tâm thần.)
    • Giải thích: Ở đây, "confusion" đề cập đến tình trạng tinh thần không rõ ràng hoặc không bình thường.
Cách sử dụng nâng cao
  • Confusion politique (lộn xộn chính trị):

    • Ví dụ: "La confusion politique a causé des troubles dans le pays." (Sự lộn xộn chính trị đã gây ra rối loạn trong đất nước.)
  • Sự không :

    • Ví dụ: "Il y a une confusion dans les instructions." ( sự không trong các hướng dẫn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Désordre: cũng có nghĩasự lộn xộn, nhưng thường ám chỉ đến sự không trật tự, hỗn độn.
  • Ambiguïté: nghĩasự mơ hồ, không rõ ràng, có thể dùng khi nói về thông tin hoặc ý kiến không rõ ràng.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Être dans la confusion" (Ở trong sự lộn xộn): Diễn tả trạng thái không biết phải làm gì hoặc không hiểu tình huống.
  • "Créer de la confusion" (Gây ra sự lộn xộn): Khi ai đó làm cho một tình huống trở nên khó hiểu hơn.
danh từ giống cái
  1. sự lộn xộn
    • Une confusion indescriptible
      một sự lộn xộn không tả xiết
    • Confusion politique
      lộn xộn chính trị
  2. sự lẫn lộn
    • Confusion de dates
      sự lẫn lộn ngày tháng
  3. sự không , sự lờ mờ
  4. sự thẹn, sự ngượng
    • Rougir de confusion
      thẹn đỏ mặt
  5. confusion mentale+ (tâmhọc) sự lẫn tâm thần

Comments and discussion on the word "confusion"