Từ "eft" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ về một giai đoạn trong vòng đời của loài kỳ nhông, cụ thể là giai đoạn sau khi chúng đã trở thành ếch con (từ trứng hoặc nòng nọc) nhưng chưa hoàn toàn trưởng thành.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The eft is a young newt that has just left the water." (Eft là một con kỳ nhông trẻ vừa rời khỏi nước.)
Câu phức tạp: "As the eft grows older, it will develop into an adult newt, ready to live both on land and in water." (Khi eft lớn lên, nó sẽ phát triển thành một con kỳ nhông trưởng thành, sẵn sàng sống cả trên cạn và dưới nước.)
Các biến thể:
Newt: Một từ đồng nghĩa với "eft", nhưng có thể dùng để chỉ cả con trưởng thành và con non.
Larva: Chỉ giai đoạn nòng nọc, trước khi trở thành eft.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tadpole: Giai đoạn nòng nọc của ếch, trước khi trở thành eft.
Salamander: Một loại động vật có vú tương tự nhưng thuộc một họ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms hoặc Phrasal verbs liên quan:
Từ "eft" không có nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng có thể nói rằng sự chuyển đổi từ nòng nọc sang eft tượng trưng cho sự trưởng thành và phát triển, có thể liên kết với các idioms như "coming of age" (trưởng thành).
Lưu ý:
Trong văn cảnh sinh học, "eft" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật lưỡng cư và sinh thái học.
Không nên nhầm lẫn "eft" với "elf", từ chỉ một sinh vật trong văn hóa huyền bí hoặc thần thoại.