Characters remaining: 500/500
Translation

eft

/eft/
Academic
Friendly

Từ "eft" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ về một giai đoạn trong vòng đời của loài kỳ nhông, cụ thể giai đoạn sau khi chúng đã trở thành ếch con (từ trứng hoặc nòng nọc) nhưng chưa hoàn toàn trưởng thành.

Định nghĩa:
  • Eft (danh từ): Giai đoạn giữa của kỳ nhông, thường màu sắc sáng sống trên cạn, thường được tìm thấy trong các khu vực ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The eft is a young newt that has just left the water." (Eft một con kỳ nhông trẻ vừa rời khỏi nước.)
  2. Câu phức tạp: "As the eft grows older, it will develop into an adult newt, ready to live both on land and in water." (Khi eft lớn lên, sẽ phát triển thành một con kỳ nhông trưởng thành, sẵn sàng sống cả trên cạn dưới nước.)
Các biến thể:
  • Newt: Một từ đồng nghĩa với "eft", nhưng có thể dùng để chỉ cả con trưởng thành con non.
  • Larva: Chỉ giai đoạn nòng nọc, trước khi trở thành eft.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tadpole: Giai đoạn nòng nọc của ếch, trước khi trở thành eft.
  • Salamander: Một loại động vật tương tự nhưng thuộc một họ khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The metamorphosis from a tadpole to an eft is a fascinating process in the life cycle of amphibians." (Quá trình biến hình từ nòng nọc thành eft một quá trình thú vị trong vòng đời của động vật lưỡng cư.)
Idioms hoặc Phrasal verbs liên quan:

Từ "eft" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng có thể nói rằng sự chuyển đổi từ nòng nọc sang eft tượng trưng cho sự trưởng thành phát triển, có thể liên kết với các idioms như "coming of age" (trưởng thành).

Lưu ý:
  • Trong văn cảnh sinh học, "eft" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật lưỡng cư sinh thái học.
  • Không nên nhầm lẫn "eft" với "elf", từ chỉ một sinh vật trong văn hóa huyền bí hoặc thần thoại.
danh từ
  1. (động vật học) sa giống

Comments and discussion on the word "eft"