Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fâché
Jump to user comments
tính từ
  • buồn; tiếc
    • Nous sommes fâchés de n'avoir pu l'aider
      chúng tôi tiếc là đã không thể giúp đỡ anh
  • giận, tức
    • Il a un air fâché
      nó có vẻ tức giận
Related words
Related search result for "fâché"
Comments and discussion on the word "fâché"