Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last
qui tỉnh
qui trình
qui ước
Quy khứ lai hề
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy tội
quy tiên
quyên sinh
quyến gió rủ mây
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết liệt
quyết nhiên
Quyết Tiến
quyền biến
quyền binh
quyền lợi
ra đời
ra đời
ra đi
ra điều
ra bài
ra giêng
ra hiệu
ra kiểu
ra miệng
ra người
ra oai
ra-đi
ra-đi-an
ra-đi-ô
ra-đi-om
Ra-glai
Rai
ranh giới
rau cải
rau diếp
rau giền
rau mùi
rau muối
rào giậu
rác rưởi
rách rưới
rái
rái cá
ráo riết
ráy tai
râu hùm, hàm én, mày ngài
râu quai nón
râu ria
rã rời
rã rượi
rũ rượi
rén chiếng
rét đài
rên siết
rên xiết
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
ríu lưỡi
rùa thi
rút lui
rạc rài
rạc rời
Rạch Giá
rạch ròi
Rạch Sỏi
rạng mai
rải
rải rác
rải rắc
rảnh việc
rất đỗi
rậm lời
rắc rối
rắc rối tơ
rắn gió
rắn giun
rắn mai gầm
rắn rỏi
rằn ri
First
< Previous
71
72
73
74
75
76
77
Next >
Last