Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
monitor
/'mɔnitə/
Jump to user comments
danh từ
  • trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)
  • (hàng hải) tàu chiến nhỏ
  • người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên
  • máy phát hiện phóng xạ
  • (raddiô) bộ kiểm tra
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo
động từ
  • nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)
  • giám sát
Related search result for "monitor"
Comments and discussion on the word "monitor"