Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
155
156
157
158
159
160
161
Next >
Last
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sừn sựt
sừng
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
sừng sỏ
sừng sững
sừng sực
sừng sộ
Sừng Trâu
sử dụng
Sử Hi Nhan
sử quan
sử quán
sử quân tử
sử xanh
Sử xanh
sử xanh
sửa mình
sửa sang
sửa soạn
sửng
sửng cồ
sửng sốt
sững
sững sờ
sự biến
sự kiện
sự nghiệp
sự tình
sực nức
Sỹ Bình
Sỹ Hành
Sỹ Nguyên
Sỹ nhã
sểnh
sểnh ra
sểnh tay
sỗ sàng
số đông
số bị nhân
số chẵn
số dương
số hạng
số không
số lượng
số nghịch đảo
số nguyên
số nguyên tố
số nhân
số phóng đại
số phận
số thập phân
số trung bình
sống
sống đất
sống còn
sống chết
sống dao
sống lại
sống lưng
sống mái
sống mũi
sống nhăn
sống sít
sống sót
sống sượng
sống thừa
sống trâu
sốt cơn
sốt gan
sốt phát ban
sốt sắng
sồn sồn
sồn sột
sệ nệ
sổ điền
sổ lòng
sổ lồng
First
< Previous
155
156
157
158
159
160
161
Next >
Last