Characters remaining: 500/500
Translation

sensible

/'sensəbl/
Academic
Friendly

Từ "sensible" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhạy cảm" hoặc " cảm giác". Tuy nhiên, để hiểu hơn về từ này, chúng ta cần phân biệt các ngữ cảnh sử dụng các biến thể liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Sensible (tính từ): Nhạy cảm, khả năng cảm nhận, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tình huống hoặc môi trường xung quanh.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Les êtres sensibles: Những sinh vật cảm giác. Ví dụ: "Les animaux sont des êtres sensibles." (Động vậtnhững sinh vật cảm giác).
  • Sensible aux railleries: Nhạy cảm trước những lời chế giễu. Ví dụ: "Il est très sensible aux railleries de ses camarades." (Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chế giễu của bạn bè).
  • Balance sensible: Cái cân nhạy cảm, tức là cái cân có thể đo được rất chính xác. Ví dụ: "Cette balance est très sensible, elle peut mesurer des poids très légers." (Cái cân này rất nhạy cảm, có thể đo được những trọng lượng rất nhẹ).
  • Endroit sensible: Vùng nhạy cảm. Ví dụ: "Cette zone est un endroit sensible pour les blessures." (Khu vực nàymột nơi nhạy cảm đối với chấn thương).
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong triết học, "sensible" có thể được sử dụng để chỉ những cảm xúc hoặc cảm nhận, như trong "la perception sensible" (cảm nhận cảm tính).
  • Trong âm nhạc, "sensible" có thể chỉ một nốt nhạc hoặc âm thanh cụ thể dẫn dắt một giai điệu, ví dụ: "Ce passage musical est très sensible." (Đoạn nhạc này rất cảm xúc).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sensible không nên nhầm lẫn với từ "sensible" trong tiếng Anh, có nghĩa là "hợp lý" hoặc "thông minh".
  • Từ đồng nghĩa với "sensible" trong tiếng Pháp có thểréceptif (nhạy bén) hoặc émotif (cảm xúc).
5. Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "sensible" có thể được sử dụng để chỉ ra một sự rõ rệt, ví dụ: "Il y a une différence sensible entre les deux produits." ( sự khác biệt rõ rệt giữa hai sản phẩm).
6. Idioms cụm từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "sensible", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "avoir un cœur sensible" (có một trái tim nhạy cảm), có nghĩadễ bị tổn thương về mặt cảm xúc.
7. Kết luận:

Tóm lại, "sensible" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. cảm giác
    • Les êtres sensibles
      những vật cảm giác
  2. nhạy cảm
    • Sensible aux railleries
      nhạy cảm trước những lời chế giễu
  3. nhạy
    • Balance sensible
      cái cân nhạy
  4. cảm thấy được; rõ rệt
  5. (triết học) (do) cảm tính
    • endroit sensible
      (âm nhạc) âm dẫn
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) âm dẫn

Comments and discussion on the word "sensible"