Từ "sensible" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhạy cảm" hoặc "có cảm giác". Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta cần phân biệt các ngữ cảnh sử dụng và các biến thể liên quan.
1. Định nghĩa cơ bản:
Sensible (tính từ): Nhạy cảm, có khả năng cảm nhận, hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, tình huống hoặc môi trường xung quanh.
2. Ví dụ sử dụng:
Les êtres sensibles: Những sinh vật có cảm giác. Ví dụ: "Les animaux sont des êtres sensibles." (Động vật là những sinh vật có cảm giác).
Sensible aux railleries: Nhạy cảm trước những lời chế giễu. Ví dụ: "Il est très sensible aux railleries de ses camarades." (Anh ấy rất nhạy cảm với những lời chế giễu của bạn bè).
Balance sensible: Cái cân nhạy cảm, tức là cái cân có thể đo được rất chính xác. Ví dụ: "Cette balance est très sensible, elle peut mesurer des poids très légers." (Cái cân này rất nhạy cảm, nó có thể đo được những trọng lượng rất nhẹ).
Endroit sensible: Vùng nhạy cảm. Ví dụ: "Cette zone est un endroit sensible pour les blessures." (Khu vực này là một nơi nhạy cảm đối với chấn thương).
3. Các cách sử dụng nâng cao:
Trong triết học, "sensible" có thể được sử dụng để chỉ những cảm xúc hoặc cảm nhận, như trong "la perception sensible" (cảm nhận cảm tính).
Trong âm nhạc, "sensible" có thể chỉ một nốt nhạc hoặc âm thanh cụ thể dẫn dắt một giai điệu, ví dụ: "Ce passage musical est très sensible." (Đoạn nhạc này rất cảm xúc).
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sensible không nên nhầm lẫn với từ "sensible" trong tiếng Anh, vì nó có nghĩa là "hợp lý" hoặc "thông minh".
Từ đồng nghĩa với "sensible" trong tiếng Pháp có thể là réceptif (nhạy bén) hoặc émotif (cảm xúc).
5. Cách sử dụng khác:
6. Idioms và cụm từ liên quan:
Không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "sensible", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "avoir un cœur sensible" (có một trái tim nhạy cảm), có nghĩa là dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc.
7. Kết luận:
Tóm lại, "sensible" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.