Characters remaining: 500/500
Translation

sitter

/'sitə/
Academic
Friendly

Từ "sitter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ các từ liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Sitter (danh từ):
    • Người ngồi (chủ yếu dùng trong nghệ thuật để làm mẫu cho việc vẽ hoặc chụp ảnh).
    • Người trông trẻ (baby-sitter) - người chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian.
    • ấp (từ lóng) - trong một số ngữ cảnh, "sitter" có thể được dùng để chỉ người ấp trứng .
    • Việc dễ làm hoặc công việc ngon ăn - "sitter" cũng có thể được dùng để miêu tả một công việc dễ dàng hoặc dễ dàng kiếm tiền.
2. dụ sử dụng:
  • Người ngồi:

    • "The artist asked her to be a sitter for his new painting." (Nghệ sĩ yêu cầu ấy làm người ngồi cho bức tranh mới của ông ấy.)
  • Người trông trẻ:

    • "I need to find a reliable sitter for my kids while I’m at work." (Tôi cần tìm một người trông trẻ đáng tin cậy cho bọn trẻ trong khi tôi đi làm.)
  • Công việc dễ làm:

    • "This assignment is a real sitter; it won't take long to finish." (Công việc này rất dễ dàng; sẽ không mất nhiều thời gian để hoàn thành.)
3. Phân biệt các biến thể:
  • Baby-sitter: Chỉ người chăm sóc trẻ em. Đây một từ ghép phổ biến rất được sử dụng.
  • Pet-sitter: Người chăm sóc thú cưng khi chủ của chúng đi vắng.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Caregiver: Người chăm sóc (có thể người chăm sóc trẻ em hoặc người lớn cần hỗ trợ).
  • Nanny: Người trông trẻ chuyên nghiệp, thường sống chung với gia đình.
  • Custodian: Người giữ gìn, bảo vệ một nơi nào đó (có thể trường học, tòa nhà).
5. Idioms cụm động từ:
  • Sitting duck: Người hoặc vật dễ bị tấn công hoặc dễ bị tổn thương.
  • “Sitting pretty: Ở trong một tình huống tốt, thuận lợi hơn người khác.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, một "sitter" không chỉ đơn thuần người mẫu còn có thể vai trò quan trọng trong việc tạo cảm hứng cho nghệ sĩ.
  • Trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ, "sitter" có thể đề cập đến những kỹ năng trách nhiệm một người trông trẻ cần , như quản lý thời gian xử lý tình huống khẩn cấp.
7. Kết luận:

Từ "sitter" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. người ngồi
  2. người mẫu (để vẽ)
  3. ấp
  4. (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
  5. buồng tiếp khách
  6. (như) baby-sitter

Comments and discussion on the word "sitter"