Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
170
171
172
173
174
175
176
Next >
Last
nổi chìm
nổi danh
nổi dậy
nổi giận
nổi hiệu
nổi loạn
nổi nóng
Nổi quân Hạ
nổi tiếng
nổi xung
nỉ
nỉ non
nịnh
nịnh hót
nịnh nọt
nịnh tính
Nịnh Thích
nịnh thần
nịt
nớ
nới
nới giá
nới tay
nới tức
nộ
nộ khí
nộ nạt
nội
nội ứng
nội đao
nội địa
nội động
nội động từ
nội đường
nội bộ
nội các
nội công
nội chính
nội chiến
Nội Duệ
nội dung
nội gián
nội hàm
nội hóa
nội họa
Nội Hoàng
nội khóa
nội khoa
Nội kinh
nội loạn
nội nhân
nội nhật
nội qui
nội san
nội tâm
nội tại
nội tạng
nội thành
Nội Thôn
nội thần
nội thuộc
nội thương
nội tiếp
nội tiết
nội trú
nội trợ
nội trị
nội tướng
nội vụ
nộm
nộp
năm
năm ánh sáng
năm ba
năm bảy
năm bước ra mười
Năm cha ba mẹ
năm dương lịch
năm học
Năm Hồ
First
< Previous
170
171
172
173
174
175
176
Next >
Last