Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last
nở nang
nề
nề hà
nề nếp
nền
nền
nền lễ sân thi
nền móng
nền nếp
nền tảng
nọ
nọ kia
nọc
nọc độc
nọc cổ
nọn
nọng
nỏ
nỏ mồm
nỏ nan
nỏ nang
nỏi
nỡ
nỡ lòng nào
nỡ nào
nỡ tay
nỡ tâm
nỡm
nợ
nợ đìa
nợ đời
nợ máu
nợ miệng
nợ nần
nợ nước
nụ
nụ áo
nụ cười
Nụ cười nghìn vàng
nục
nục nạc
nứa
nức
nức danh
nức lòng
nức nở
nức tiếng
nứng
nứt
nứt mắt
nứt nẻ
nừng
nử tử
nửa
nửa úp nửa mở
nửa đêm
nửa đời
nửa chừng
nửa mùa
nửa sương
nửa vời
nữ
nữ đồng võ sĩ
nữ công
nữ dung
nữ giới
nữ hạnh
nữ hoàng
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
nữ nhi thường tình
nữ quyền
nữ sĩ
nữ sắc
nữ sức
nữ sử
nữ sinh
nữ tính
nữ trang
First
< Previous
168
169
170
171
172
173
174
Next >
Last