Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
361
362
363
364
365
366
367
Next >
Last
Xuất Hoá
Xuất Lễ
xuất phát
xuất quan
xuất sắc
xuất thân
xuất thần
xuất trình
xuất xứ
xuề xòa
xuống
xuồng
xuổng
xung đột
xung khắc
xung yếu
Xuy Xá
xuyên
Xuyên Mộc
xuyên tạc
xuyến
xơ xác
Xơ-đăng
Xơ-lang
xưa
xưa kia
xưởng
xước
Xước cảng
xướng
xướng danh
xướng tuỳ
xưng danh
xưng hô
xưng tội
xương cốt
Xương Giang
Xương Lâm
Xương Lê
xương rồng
xương sống
xương sườn
Xương Thịnh
xương xẩu
Y Can
Y Doãn
y học
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
y khoa
Y Lăng
y nguyên
y phục
y quan
y sĩ
y tá
y tế
Y Tịch
Y Tý
y viện
Ya Hội
Ya Krông Bông
Ya Ma
Ya Tờ Mốt
Ya Xier
Yang Bắc
Yang Mao
Yang Nam
Yang Tao
Yang Trung
yên
yên
Yên
Yên Đình
Yên Đức
Yên Đỗ
Yên Đồng
Yên Đổ
Yên Định
Yên Đường
First
< Previous
361
362
363
364
365
366
367
Next >
Last