Characters remaining: 500/500
Translation

acuité

Academic
Friendly

Từ "acuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "độ cao" hoặc "độ sắc nét". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả mức độ sắc bén, độ nhạy hoặc sự dữ dội của một vấn đề nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ "acuité":

1. Các nghĩa khác nhau của "acuité":
  • Độ sắc nét (trong ngữ cảnh sinh học):

    • Ví dụ: "L'acuité visuelle" (độ sắc nét của thị giác) mô tả khả năng nhìn của mắt. Câu: Il a une acuité visuelle exceptionnelle. (Anh ấy thị lực rất tốt.)
    • Ví dụ: "L'acuité auditive" (độ sắc nét của thính giác) mô tả khả năng nghe . Câu: Son acuité auditive est impressionnante. (Thính lực của anh ấy thật ấn tượng.)
  • Sự dữ dội, mức độ nghiêm trọng:

    • Ví dụ: "L'acuité de la douleur" (độ kịch liệt của cơn đau) dùng để nói về mức độ đau đớn một người cảm nhận. Câu: Elle ressent l'acuité de la douleur après l'accident. ( ấy cảm thấy cơn đau rất dữ dội sau vụ tai nạn.)
    • Ví dụ: "L'acuité de la crise économique" (tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế) mô tả mức độ nghiêm trọng của một tình huống kinh tế. Câu: L'acuité de la crise économique nécessite des mesures immédiates. (Tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế đòi hỏi các biện pháp ngay lập tức.)
2. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "acuité" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này thường đi kèm với các tính từ để tăng cường ý nghĩa, như "grande" (lớn), "élevée" (cao).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "intensité" (cường độ)
    • "sensation" (cảm giác)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật, bạn có thể sử dụng "acuité" để mô tả một vấn đề một cách tinh tế hơn:
    • Ví dụ: "L'acuité des enjeux environnementaux est de plus en plus reconnue." (Sự nghiêm trọng của các vấn đề môi trường ngày càng được công nhận.)
4. Các từ gần giống:
  • "Clarté" (độ rõ ràng): Mặc dù không giống hoàn toàn, nhưng cũng liên quan đến độ sắc nét trong ngữ nghĩa.
  • "Précision" (độ chính xác): Đề cập đến sự chính xác rõ ràng trong một tình huống nào đó.
5. Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "acuité" không phảitừ thường thấy trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh chuyên ngành, như y tế hoặc kinh tế.

Tổng kết:

Tóm lại, "acuité" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự sắc nét, độ nhạy, hoặc mức độ nghiêm trọng của các vấn đề khác nhau.

danh từ giống cái
  1. độ cao (âm thanh)
  2. sự dữ dội; độ kịch liệt
    • L'acuité de la douleur
      độ kịch liệt của cơn đau
    • L'acuité de la crise économique
      tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế
  3. (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực
    • Acuité visuelle/auditive
      thị lực/thính lực

Comments and discussion on the word "acuité"