Từ "addle" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu nó được sử dụng như một động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin liên quan.
Định nghĩa
Nội động từ: "addle" có nghĩa là lẫn lộn, quẫn trí, hay rối trí. Khi ai đó "addle," họ không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc bị rối loạn tâm trí.
Ngoại động từ: "addle" có thể có nghĩa là làm cho ai đó lẫn lộn, quẫn trí, hoặc làm cho một thứ gì đó bị hỏng, thối, hay ung (như trứng).
Ví dụ sử dụng
"The confusing instructions addled my mind." (Những hướng dẫn rối rắm đã làm tôi rối trí.)
"Hot weather can addle eggs if they are not stored properly." (Thời tiết nóng có thể làm trứng bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.)
Tính từ
Biến thể từ
Từ gần giống và đồng nghĩa
Confused: Rối rắm, bối rối.
Muddled: Lẫn lộn, không rõ ràng.
Bewildered: Bối rối, không biết phải làm gì.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "addle" không phải là một phần của nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống cụ thể để diễn đạt sự nhầm lẫn hay rối trí.
Kết luận
Từ "addle" là một từ thú vị mô tả trạng thái lẫn lộn hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ.