Characters remaining: 500/500
Translation

addle

/'ædl/
Academic
Friendly

Từ "addle" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Nội động từ: "addle" có nghĩa lẫn lộn, quẫn trí, hay rối trí. Khi ai đó "addle," họ không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc bị rối loạn tâm trí.
  2. Ngoại động từ: "addle" có thể có nghĩa làm cho ai đó lẫn lộn, quẫn trí, hoặc làm cho một thứ đó bị hỏng, thối, hay ung (như trứng).
dụ sử dụng
  • Nội động từ:

    • "After studying all night, I felt my brain was completely addled." (Sau khi học cả đêm, tôi cảm thấy đầu óc mình hoàn toàn lẫn lộn.)
  • Ngoại động từ:

    • "The confusing instructions addled my mind." (Những hướng dẫn rối rắm đã làm tôi rối trí.)
    • "Hot weather can addle eggs if they are not stored properly." (Thời tiết nóng có thể làm trứng bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách.)
Tính từ
  • Khi được sử dụng như một tính từ, "addle" có thể miêu tả trạng thái lẫn lộn hay hỏng hóc, dụ: "an addled brain" (một cái đầu lẫn lộn).
Biến thể từ
  • Addled: Tính từ miêu tả trạng thái lẫn lộn hoặc hỏng.
    • dụ: "He spoke with an addled mind." (Anh ấy nói với một cái đầu lẫn lộn.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Confused: Rối rắm, bối rối.
  • Muddled: Lẫn lộn, không rõ ràng.
  • Bewildered: Bối rối, không biết phải làm gì.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "addle" không phải một phần của nhiều thành ngữ hay cụm động từ thông dụng, nhưng bạn có thể sử dụng trong các tình huống cụ thể để diễn đạt sự nhầm lẫn hay rối trí.

Kết luận

Từ "addle" một từ thú vị mô tả trạng thái lẫn lộn hoặc không rõ ràng trong suy nghĩ.

nội động từ
  1. lẫn, quẫn, rối trí
    • head addles
      đầu óc quẫn lên
  2. thối, hỏng, ung (trứng)
ngoại động từ
  1. làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
    • to addle one's brain (head)
      làm rối óc, làm quẫn trí
  2. làm thối, làm hỏng, làm ung
    • hot weather addles eggs
      trời nóng làm trứng bị hỏng
tính từ
  1. lẫn, quẫn, rối (trí óc)
  2. thối, hỏng, ung (trứng)

Comments and discussion on the word "addle"