Từ "muddle" trong tiếng Anh có nghĩa là một tình trạng lộn xộn, lung tung, hoặc rối ren. Từ này có thể được sử dụng cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "muddle", cùng với các ví dụ và các cách sử dụng khác nhau:
Định nghĩa:
Tình trạng lộn xộn, lung tung, hoặc rối ren.
Ví dụ: "After the party, the house was in a complete muddle." (Sau bữa tiệc, ngôi nhà trong tình trạng lộn xộn hoàn toàn.)
Ngoại động từ (transitive verb):
Làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng.
Ví dụ: "He muddled the instructions, and now no one understands what to do." (Anh ấy đã làm rối hướng dẫn, và giờ thì không ai hiểu phải làm gì.)
Nội động từ (intransitive verb):
Lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay.
Ví dụ: "She was trying to muddle through the difficult problem." (Cô ấy đang cố gắng lúng túng giải quyết vấn đề khó khăn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Confusion: Sự nhầm lẫn, rối ren.
Disorder: Tình trạng hỗn loạn.
Mess: Tình trạng bừa bộn, lộn xộn.
Phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Từ "muddle" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả một không gian bừa bộn đến cảm xúc lúng túng trong khi làm một việc gì đó.