Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aléa
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điều bất ngờ
    • Cette aventure présente bien des aléas
      cuộc phiêu lưu này có nhiều điều bất ngờ
Related search result for "aléa"
Comments and discussion on the word "aléa"