Characters remaining: 500/500
Translation

algie

Academic
Friendly

Từ "algie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la algie) có nghĩa là "sự đau", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự đau đớn hay khó chịu trong cơ thể. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "algos", có nghĩa là "đau".

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Exemple: "Elle souffre d'algie chronique." ( ấy bị đau mãn tính.)
  2. Khi kết hợp với các từ khác:

    • Algie thường được sử dụng trong nhiều cụm từ để mô tả các loại đau khác nhau. Một số ví dụ bao gồm:
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Mặc dù "algie" đứng một mình để chỉ sự đau, nhưng khi kết hợp với các tiền tố như "céphal-" (đầu), "my-" (), hay "névr-" (thần kinh), tạo ra các từ cụ thể hơn để chỉ loại đau người bệnh đang mắc phải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "douleur" (đau).
    • "Douleur" cũng có nghĩasự đau, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ giới hạn trong y học.
    • Exemple: "Il ressent une douleur intense dans son dos." (Anh ấy cảm thấy một cơn đau dữ dộilưng.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "algie", nhưng có một số cụm từ liên quan đến "douleur":
    • Avoir mal: đau (Exemple: "J'ai mal à la tête." - Tôi bị đau đầu.)
    • Souffrir en silence: chịu đựng trong im lặng (Exemple: "Il souffre en silence de sa maladie." - Anh ấy chịu đựng trong im lặng căn bệnh của mình.)
Tóm lại:

Từ "algie" là một từ rất hữu ích trong lĩnh vực y học để mô tả các loại đau khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự đau

Comments and discussion on the word "algie"