Characters remaining: 500/500
Translation

alpha

/'ælfə/
Academic
Friendly

Từ "alpha" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "alpha" cùng với các dụ thông tin liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Alpha (noun): Từ này thường được dùng để chỉ vị trí đứng đầu, người lãnh đạo hoặc cái đó mạnh mẽ nhất trong một nhóm. Trong nhiều ngữ cảnh, "alpha" có thể nói đến những người tính cách tự tin, quyết đoán.
2. Các nghĩa khác nhau
  • Alpha and Omega: Cụm từ này nguồn gốc từ Kinh Thánh, chỉ sự khởi đầu kết thúc của mọi thứ, thường được hiểu những điều quan trọng nhất hoặc cốt lõi.

    • dụ: "For many, love is the alpha and omega of life." (Đối với nhiều người, tình yêu điều cốt lõi của cuộc sống.)
  • Alpha male/Alpha female: Chỉ những người tính cách lãnh đạo, thường tự tin thu hút người khác.

    • dụ: "He is considered the alpha male of the group." (Anh ấy được coi người lãnh đạo của nhóm.)
  • Alpha plus: Thường được dùng để chỉ một cái đó rất tốt, vượt trội hơn cả.

    • dụ: "Her performance in the competition was alpha plus." (Phần trình diễn của ấy trong cuộc thi xuất sắc nhất.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Alphadom (noun): Tình trạng hoặc trạng thái của việc một alpha.
  • Alphaness (noun): Đặc điểm của việc một alpha.
4. Từ đồng nghĩa
  • Leader: Lãnh đạo.
  • Pioneer: Người tiên phong.
  • Dominant: Chiếm ưu thế.
5. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Alpha personality: Tính cách lãnh đạo, thường tự tin quyết đoán.
  • Alpha dog: Chó đứng đầu trong một đàn, thường được dùng để chỉ người lãnh đạo trong một nhóm.
6. Phrasal verbs

Từ "alpha" không nhiều cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lead the pack" (dẫn đầu nhóm), ám chỉ đến những người vai trò lãnh đạo.

7. dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh xã hội: "In the animal kingdom, the alpha often leads the pack." (Trong thế giới động vật, con alpha thường dẫn đầu đàn.)
  • Trong công việc: "To be successful, you need to adopt an alpha mindset." (Để thành công, bạn cần tư duy của một người lãnh đạo.)
8. Kết luận

Từ "alpha" không chỉ dừng lạinghĩa đơn thuần còn mang nhiều sắc thái ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. chữ anfa
    • Alpha and Omega
      anfa omega đầu cuối cái chính, cái cơ bản
    • alpha plus
      hết sức tốt

Comments and discussion on the word "alpha"