Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
annelé
Jump to user comments
tính từ
  • có vòng, có đốt
    • Vaisseaux annelés
      (thực vật học) mạch vòng
    • Vers annelés
      (động vật học) giun đốt
    • Chevelure annelée
      tóc uốn vòng (uốn lọn)
Related search result for "annelé"
Comments and discussion on the word "annelé"