Characters remaining: 500/500
Translation

intended

/in'tendid/
Academic
Friendly

Giải thích từ "intended"

Từ "intended" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang những nghĩa chính sau đây:

Phân biệt các biến thể: - "Intend" (động từ): ý định, dự định. - dụ: "I intend to finish my homework by tonight." (Tôi dự định hoàn thành bài tập về nhà trước tối nay.) - "Intention" (danh từ): ý định. - dụ: "Her intention was to help the community." (Ý định của ấy giúp đỡ cộng đồng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "planned" (đã lên kế hoạch), "meant" (có nghĩa ). - Từ đồng nghĩa: "intended" có thể thay thế bằng "purposed" hoặc "aimed at" trong một số ngữ cảnh.

Idioms Phrasal Verbs: - "Intended" không nhiều idioms riêng biệt, nhưng có thể gặp trong các cụm từ như "intended audience" (đối tượng mục tiêu) hay "intended message" (thông điệp dự định). - Cụm động từ: "to intend for" - có nghĩa dự định cho ai đó hoặc cái đó.

tính từ
  1. định ý, dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
    • the intended effect
      kết quả chờ đợi
  2. sắp cưới, đã hứa hôn
    • an intended wife
      vợ sắp cưới
danh từ
  1. (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới

Comments and discussion on the word "intended"