Characters remaining: 500/500
Translation

connected

/kə'nektid/
Academic
Friendly

Từ "connected" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ những điểm cần lưu ý.

Giải thích
  1. mối quan hệ: "Connected" thường được dùng để chỉ sự liên kết hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. dụ, trong các bài nói hay lý luận, khi một ý tưởng được trình bày một cách mạch lạc liên quan với nhau, chúng ta có thể nói rằng các ý tưởng đó "connected".

  2. quan hệ gia đình: Khi nói về một người quan hệ thân thuộc với những người chức vụ cao, chúng ta có thể dùng "well-connected" để chỉ người đó. dụ, một người nhiều bạn bè hoặc người thân làm việc trong chính phủ hoặc doanh nghiệp lớn.

  3. Toán học: Trong lĩnh vực toán học, "connected" được dùng để mô tả một không gian tính liên thông, tức là mọi điểm trong không gian đó có thể được nối với nhau không khoảng cách bị ngắt quãng.

dụ sử dụng
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "I feel more connected to my friends when we spend time together." (Tôi cảm thấy gắn bó hơn với bạn bè khi chúng tôi dành thời gian bên nhau.)
  2. Trong lý luận:

    • "The arguments presented in the essay are well connected and support the thesis effectively." (Các lập luận được trình bày trong bài luận rất mạch lạc hỗ trợ luận điểm một cách hiệu quả.)
  3. Trong toán học:

    • "In topology, a space is called connected if it cannot be divided into two or more disjoint open sets." (Trong hình học topo, một không gian được gọi là liên thông nếu không thể được chia thành hai hoặc nhiều tập hợp mở rời nhau.)
Biến thể của từ
  • Connect (động từ): Kết nối, liên kết.

    • dụ: "Please connect the wires." (Xin hãy kết nối các dây.)
  • Connection (danh từ): Sự kết nối, mối liên hệ.

    • dụ: "There is a strong connection between diet and health." ( một mối liên hệ chặt chẽ giữa chế độ ăn uống sức khỏe.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Linked: Liên kết.
  • Related: liên quan.
  • Associated: Liên kết, kết hợp.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs)
  • Connect with: Kết nối với ai đó, thường mang nghĩa xây dựng mối quan hệ.
    • dụ: "I always try to connect with my audience during presentations." (Tôi luôn cố gắng kết nối với khán giả trong các bài thuyết trình.)
Kết luận

Từ "connected" rất đa dạng linh hoạt trong cách sử dụng. Hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực học thuật chuyên môn.

tính từ
  1. mạch lạc (bài nói, lý luận...)
  2. quan hệ vơi, họ hàng với
    • well connected
      họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
  3. (toán học) liên thông
    • connected space
      không gian liên thông với nhau

Comments and discussion on the word "connected"