Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for au in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lẫn nhau
lược mau
mai sau
mau
mau chóng
mau hạt
mau lẹ
mau mắn
mau miệng
mau nước mắt
múi nhau
meo cau
nau
não sau
ngang nhau
ngau ngáu
ngày sau
ngực sau
nhau
nhau nhảu
như nhau
phau
quau có
rau
rau bí
rau bẹ
rau cao
rau càng cua
rau câu
rau cần
rau cần tây
rau cỏ
rau cháo
rau má
rau rút
rau trai
sau
sau đây
sau đó
sau cùng
sau chót
sau hết
sau lưng
sau này
sau nữa
sau rốt
sau sau
sau xưa
sân sau
sót nhau
sổ nhau
sổ rau
tí nhau
thau
thau chua
thau tháu
thi nhau
thương đau
tiếp sau
trau
trau chuốt
trau dồi
trau giồi
trầu cau
trắng phau
trước sau
vú chũm cau
về sau
với nhau
vườn rau
xôi hoa cau
yên sau
yếu đau
First
< Previous
1
2
Next >
Last