Characters remaining: 500/500
Translation

audit

/'ɔ:dit/
Academic
Friendly

Từ "audit" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • "Audit" sự kiểm tra, đánh giá các sổ sách tài chính, tài liệu hoặc quy trình của một tổ chức. Mục đích của việc kiểm tra này để đảm bảo tính chính xác hợp lệ của các thông tin tài chính.
    • dụ: "The company had an audit conducted by an external firm." (Công ty đã tiến hành một cuộc kiểm tra bởi một công ty bên ngoài.)
  2. Ngoại động từ:

    • "Audit" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa kiểm tra hoặc đánh giá các sổ sách tài chính hoặc quy trình.
    • dụ: "The accountant will audit the financial records next month." (Kế toán sẽ kiểm tra các hồ sơ tài chính vào tháng tới.)
Các biến thể của từ
  • Auditor: Danh từ chỉ người thực hiện kiểm tra (kiểm toán viên).

    • dụ: "The auditor found several discrepancies in the accounts." (Kiểm toán viên đã phát hiện một số sự không khớp trong các tài khoản.)
  • Auditing: Danh từ chỉ hành động kiểm tra (quá trình kiểm toán).

    • dụ: "Auditing is essential for transparency in financial reporting." (Kiểm toán rất cần thiết cho sự minh bạch trong báo cáo tài chính.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Trong một số ngữ cảnh, "audit" có thể không chỉ liên quan đến tài chính, còn có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng hoặc hiệu suất của một quy trình nào đó.
    • dụ: "The school performed an audit of its teaching methods." (Trường đã thực hiện một cuộc kiểm tra các phương pháp giảng dạy của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Review: Xem xét, đánh giá (có thể không chính thức như "audit").
  • Examination: Kiểm tra (có thể mang nghĩa rộng hơn).
  • Assessment: Đánh giá, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "To audit one's life": Kiểm tra đánh giá lại cuộc sống của một người.
    • dụ: "She decided to audit her life and make necessary changes." ( ấy quyết định kiểm tra lại cuộc sống của mình thực hiện những thay đổi cần thiết.)
Kết luận

Từ "audit" rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính quản lý. Hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính kiểm toán.

danh từ
  1. sự kiểm tra (sổ sách)
    • audit ale
      bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
  2. sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền địa chủ
ngoại động từ
  1. kiểm tra (sổ sách)

Comments and discussion on the word "audit"