Từ "audit" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
"Audit" là sự kiểm tra, đánh giá các sổ sách tài chính, tài liệu hoặc quy trình của một tổ chức. Mục đích của việc kiểm tra này là để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của các thông tin tài chính.
Ví dụ: "The company had an audit conducted by an external firm." (Công ty đã tiến hành một cuộc kiểm tra bởi một công ty bên ngoài.)
"Audit" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá các sổ sách tài chính hoặc quy trình.
Ví dụ: "The accountant will audit the financial records next month." (Kế toán sẽ kiểm tra các hồ sơ tài chính vào tháng tới.)
Các biến thể của từ
Auditor: Danh từ chỉ người thực hiện kiểm tra (kiểm toán viên).
Auditing: Danh từ chỉ hành động kiểm tra (quá trình kiểm toán).
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Từ gần giống và đồng nghĩa
Review: Xem xét, đánh giá (có thể không chính thức như "audit").
Examination: Kiểm tra (có thể mang nghĩa rộng hơn).
Assessment: Đánh giá, có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
Kết luận
Từ "audit" rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính và quản lý. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính và kiểm toán.