Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
audit
/'ɔ:dit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kiểm tra (sổ sách)
    • audit ale
      bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
  • sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
ngoại động từ
  • kiểm tra (sổ sách)
Related words
Related search result for "audit"
Comments and discussion on the word "audit"