Từ "avarié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bị hư hỏng" hoặc "bị tổn thất." Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả những thứ đã không còn trong tình trạng tốt, thường liên quan đến thực phẩm hoặc các sản phẩm khác.
Cách sử dụng từ "avarié":
Ví dụ: "Ce fromage est avarié." (Phô mai này đã bị hư hỏng.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "avarié" được dùng để chỉ rằng phô mai không còn an toàn để ăn.
Ví dụ: "Un lot de produits avariés a été retiré du marché." (Một lô hàng hư hỏng đã bị thu hồi khỏi thị trường.)
Giải thích: Từ "lot" ở đây chỉ một nhóm sản phẩm, và "avariés" cho thấy rằng lô hàng này đã bị hư hỏng và không thể tiêu thụ.
"Avarié" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bệnh tật, đặc biệt là trong lịch sử khi nói đến những người mắc bệnh giang mai.
Ví dụ: "Il était considéré comme avarié à cause de sa maladie." (Ông ta được coi là người bị bệnh giang mai vì bệnh của mình.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "avarié," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà từ này được dùng. Nó chủ yếu liên quan đến tình trạng hư hỏng, nhất là trong lĩnh vực thực phẩm và hàng hóa. Trong trường hợp đề cập đến sức khỏe, nó mang nghĩa lịch sử và ít được dùng trong ngữ cảnh hiện đại.