Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ivoire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngà
  • đồ (bằng) ngà
    • d'ivoire
      (thơ ca) trắng ngà
    • tour d'ivoire
      xem tour
Related search result for "ivoire"
Comments and discussion on the word "ivoire"