Characters remaining: 500/500
Translation

babe

/beib/
Academic
Friendly

Từ "babe" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Babe có thể chỉ một trẻ sơ sinh. Trong ngữ cảnh này, thường được dùng một cách trìu mến.
    • dụ: "Look at that cute babe in the stroller!" (Nhìn đứa trẻ dễ thương trong xe đẩy kìa!)
2. Nghĩa tượng trưng:
  • Babe cũng có thể dùng để chỉ một người khờ dại hoặc người ngây thơ. Nghĩa này thường mang tính chất châm biếm hoặc không nghiêm túc.
    • dụ: "He’s such a babe when it comes to understanding the stock market." (Anh ấy thật ngốc nghếch khi nói đến việc hiểu thị trường chứng khoán.)
3. Từ lóng:
  • Trong tiếng lóng, babe thường được dùng để chỉ một gái xinh đẹp hoặc một người phụ nữ hấp dẫn. Đây cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
    • dụ: "Check out that babe over there!" (Nhìn gái xinh đẹp kia kìa!)
4. Những cách sử dụng khác:
  • Babes in the wood: Cụm từ này ám chỉ những người khờ dại hoặc cả tin, thường dùng để chỉ những ai còn non nớt trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "Those new employees are like babes in the wood." (Những nhân viên mới này giống như những đứa trẻ khờ dại.)
  • Babes and sucklings: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người mới ra đời hoặc những người không kinh nghiệm.

    • dụ: "The industry is full of babes and sucklings who need guidance." (Ngành công nghiệp này đầy những người mới vào nghề cần được hướng dẫn.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Baby: Từ này tương tự với "babe" nhưng thường chỉ trẻ sơ sinh một cách trực tiếp hơn.
  • Sweetheart: Đây cũng một từ trìu mến để chỉ người nào đó bạn yêu thương.
  • Cutie: Dùng để chỉ người dễ thương, giống như "babe" trong ngữ cảnh lóng.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • Babe in the woods: Nghĩa tương tự như "babes in the wood", chỉ những người thiếu kinh nghiệm.
  • Take care of the babe: Hành động chăm sóc ai đó một cách dịu dàng, thường chỉ về một người thân yêu.
Kết luận:

Từ "babe" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể thấy xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trong văn hóa pop, thậm chí trong các bài hát.

danh từ
  1. (thơ ca) trẻ sơ sinh,
  2. người khờ dại, người ngây thơ, người không kinh nghiệm
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái xinh xinh
Idioms
  • babes and sucklings
    những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa kinh nghiệm
  • babes in the wood
    những người khờ dại, những người cả tin

Similar Spellings

Words Containing "babe"

Words Mentioning "babe"

Comments and discussion on the word "babe"