Characters remaining: 500/500
Translation

bib

/bib/
Academic
Friendly

Từ "bib" trong tiếng Anh những nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này để bạn có thể hiểu hơn:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Cái yếm dãi: "Bib" thường được sử dụng để chỉ một loại yếm trẻ em thường đeo khi ăn để tránh làm bẩn quần áo. thường hình dạng giống như một miếng vải lớn được gắnphía trước.
    • Yếm tạp dề: Trong ngữ cảnh này, "bib" có thể chỉ phần trên của một cái tạp dề, nơi thường những thiết kế đặc biệt hoặc dùng để che chắn quần áo khi làm việc.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Nghĩa "uống nhiều, uống luôn miệng", thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc uống một cách thoải mái hoặc không kiềm chế.
dụ sử dụng:
  1. Dùng với ý nghĩa "cái yếm dãi":

    • "Make sure the baby wears a bib while eating to keep his clothes clean." (Đảm bảo rằng em bé đeo yếm dãi khi ăn để giữ cho quần áo của em ấy sạch sẽ.)
  2. Dùng với ý nghĩa "yếm tạp dề":

    • "The chef wore a bib apron to protect his clothes from spills." (Đầu bếp đã mặc một cái tạp dề yếm để bảo vệ quần áo khỏi bị đổ thức ăn.)
  3. Dùng với ý nghĩa "uống nhiều":

    • "He bibbed at the party, enjoying all the drinks available." (Anh ấy đã uống nhiều tại bữa tiệc, thưởng thức tất cả các loại đồ uống sẵn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To be in one's best bib and tucker: Cụm từ này có nghĩa "diện bảnh, thắng bộ đẹp nhất". thường được dùng để chỉ việc ăn mặc chỉnh tề, đẹp đẽ cho một dịp đặc biệt.
    • dụ: "She always dresses up in her best bib and tucker for family gatherings." ( ấy luôn ăn mặc đẹp nhất cho các buổi họp mặt gia đình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Apron: Tạp dề, nhưng "apron" thường không phần yếm như "bib".
  • Smock: Một loại áo dài, thường dùng trong nghệ thuật hoặc khi làm việc để bảo vệ quần áo.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bib up": Một cụm từ không phổ biến nhưng có thể dùng để chỉ hành động đeo yếm, thường cho trẻ em.
Tóm tắt:

Từ "bib" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. có thể chỉ đến yếm dãi của trẻ em hoặc phần yếm của tạp dề. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng như một động từ miêu tả việc uống nhiều.

danh từ
  1. cái yếm dãi (của trẻ con)
  2. yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
Idioms
  • to be in one's best bib and tucker
    diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
nội động từ
  1. uống nhiều, uống luôn miệng

Comments and discussion on the word "bib"