Characters remaining: 500/500
Translation

baratte

Academic
Friendly

Từ "baratte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "máy đánh kem" hoặc "máy làm ". thường được sử dụng để chỉ một dụng cụ dùng để khuấy động chất lỏng (như kem hoặc sữa) cho đến khi chúng trở thành hoặc kem đặc.

Định nghĩa
  • Baratte (danh từ giống cái): một dụng cụ dùng để đánh kem hoặc làm .
Ví dụ sử dụng
  1. Dans la cuisine, j'utilise une baratte pour faire du beurre.

    • (Trong nhà bếp, tôi sử dụng một cái máy đánh kem để làm .)
  2. La baratte à beurre est un outil traditionnel.

    • (Máy đánh một dụng cụ truyền thống.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Baratter (động từ): có nghĩa là "đánh" hay "khuấy". Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ trong nấu ăn mà còn trong các hoạt động khác.
    • Ví dụ: Il faut baratter la crème jusqu'à ce qu'elle devienne épaisse.
Phân biệt các biến thể nghĩa khác
  • Baratte có thể được dùng để chỉ các loại máy móc khác nhau trong ngành thực phẩm, không chỉ giới hạnviệc làm mà còn có thểcác dụng cụ làm kem tươi.

  • Baratte batteur:

    • Batteur (danh từ giống đực) thường chỉ máy đánh trứng hoặc máy trộn. Trong khi baratte cụ thể hơn về việc làm hoặc kem.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Batteur: máy đánh trứng.
  • Crémier: dụng cụ dùng để phục vụ kem.
  • Mélangeur: máy trộn, có thể dùng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "baratte" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nấu nướng:

danh từ giống cái
  1. máy đánh kem (để làm )

Comments and discussion on the word "baratte"