Characters remaining: 500/500
Translation

barreau

Academic
Friendly

Từ "barreau" trong tiếng Pháp có thể hiểumột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Barreau (danh từ giống đực):
    • Nghĩa đầu tiên của "barreau" là một thanh (có thể làm bằng gỗ, sắt) thường được sử dụng để làm hàng rào hoặc để ngăn cách.
    • Nghĩa thứ hai liên quan đến nghề luật sư, "barreau" chỉ đến đoàn luật sư hoặc tổ chức nghề nghiệp của các luật sư.
2. Ví dụ sử dụng
  • Về thanh (gỗ, sắt):

    • Il a installé un barreau en fer pour sécuriser la fenêtre.
  • Về nghề luật sư:

    • Elle a été admise au barreau l'année dernière.
3. Các biến thể cách sử dụng khác
  • Barreau de Paris: Đoàn luật sư của Paris, một trong những tổ chức luật sư nổi tiếng nhấtPháp.
  • Être au barreau: Cụm từ này nghĩa là "là luật sư", chỉ việc hành nghề luật.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Barre: Từ này cũng có nghĩathanh, nhưng không có nghĩa liên quan đến nghề luật sư.
  • Avocat: Nghĩa là "luật sư", từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hành nghề luật, không phải tổ chức như "barreau".
5. Idioms cụm động từ
  • "Passer le barreau": Thể hiện việc trở thành luật sư, được sử dụng trong ngữ cảnh của việc hoàn thành kỳ thi để được nhận vào đoàn luật sư.
  • "Le barreau de la justice": Cụm này thường dùng để chỉ chức năng của luật sư trong hệ thống tư pháp.
Kết luận

Từ "barreau" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu áp dụng từ này một cách chính xác.

danh từ giống đực
  1. thanh (gỗ, sắt)
  2. ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư
    • Barrot

Homonyms

Words Mentioning "barreau"

Comments and discussion on the word "barreau"