Characters remaining: 500/500
Translation

basket

/'bɑ:skit/
Academic
Friendly

Từ "basket" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cái rổ", "cái giỏ" hoặc "cái thúng". Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ một vật dụng hình dáng giống như rổ, thường được dùng để đựng đồ vật, thực phẩm hoặc các vật dụng khác. Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ "basket":

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Basket: cái rổ, cái giỏ, cái thúng.
    • dụ: "I put the apples in the basket." (Tôi bỏ táo vào cái giỏ.)
  2. Định ngữ:

    • Khi "basket" được sử dụng như một tính từ (định ngữ), có thể mô tả hình dáng hoặc chất liệu như "hình rổ" hoặc "bằng song".
    • dụ: "They made a basket chair." (Họ làm một chiếc ghế hình rổ.)
  3. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Fish basket": giỏ đựng .
    • dụ: "The fisherman brought a fish basket full of fresh catch." (Người đánh cá mang theo một giỏ đầy cá tươi.)
Biến thể của từ:
  • Basking (động từ): có thể có nghĩa tắm nắng hoặc tận hưởng sự thoải mái.
  • Bask (động từ): thường được sử dụng với nghĩa thư giãn tận hưởng sự ấm áp, ánh sáng.
Các từ gần giống:
  • Container: thùng chứa, có thể bất kỳ loại vật dụng nào dùng để đựng đồ.
  • Crate: thùng gỗ, thường lớn hơn chắc chắn hơn rổ.
  • Bin: thùng đựng, thường dùng để chứa rác hoặc đồ vật khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Basketry: nghệ thuật làm giỏ.
  • Wicker: chất liệu mây, thường được dùng để làm giỏ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pick of the basket: cụm từ này có nghĩa những phần tử ưu tú, cái ngon nhất trong số nhiều cái.

    • dụ: "This restaurant offers the pick of the basket when it comes to desserts." (Nhà hàng này những món tráng miệng ngon nhất.)
  • Basket case: cụm từ này thường được dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức đang trong tình trạng khủng hoảng hoặc không thể hoạt động bình thường.

    • dụ: "After the merger, the company became a basket case." (Sau khi sáp nhập, công ty trở thành một tổ chức khủng hoảng.)
  • To basket: động từ có nghĩa bỏ vào rổ, giỏ hoặc thùng.

    • dụ: "Please basket these items before we check out." (Xin hãy bỏ những món đồ này vào giỏ trước khi thanh toán.)
Kết luận:

Từ "basket" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. cái rổ, cái giỏ, cái thúng
    • fish basket
      giỏ đựng
    • a basket of eggs
      một rổ trứng
  2. tay cầm của roi song; roi song; roi mây
  3. (định ngữ) hình rổ, hình giỏ
  4. (định ngữ) bằng song, bằng mây
Idioms
  • like a basket of chips
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất duyên, rất dễ thương
  • the pick of the basket
    những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
  1. bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng

Comments and discussion on the word "basket"