Từ "pawl" trong tiếng Anh là một danh từ dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Đây là một bộ phận nhỏ được thiết kế để giữ cho một bánh xe răng cưa không thể quay lại, nghĩa là nó chỉ cho phép quay theo một hướng nhất định.
Định nghĩa:
Danh từ (kỹ thuật): "pawl" là một bộ phận cơ khí dùng để khóa hoặc giữ một bánh răng hoặc bánh xe không quay ngược lại.
Hàng hải: "pawl" cũng có thể được dùng để chỉ một chốt hãm trong các thiết bị hàng hải.
Ví dụ sử dụng:
Kỹ thuật: "The pawl engaged with the ratchet, preventing the mechanism from reversing." (Chốt hãm đã khóa với bánh răng, ngăn chặn cơ chế quay ngược lại.)
Hàng hải: "The sailor used a pawl to secure the anchor." (Người thủy thủ đã sử dụng một chốt hãm để giữ chặt mỏ neo.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kỹ thuật, "pawl" thường được kết hợp với các thành phần khác như "ratchet" (bánh răng) để chỉ rõ hơn về chức năng của nó.
Ví dụ: "The ratchet mechanism works effectively due to the precision of the pawl." (Cơ chế bánh răng hoạt động hiệu quả nhờ độ chính xác của chốt hãm.)
Biến thể của từ:
"pawl" không có nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "pawl and ratchet" (chốt hãm và bánh răng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrased verb:
Từ "pawl" không có nhiều idioms hay phrasal verbs riêng nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, có thể thấy các cụm từ như "engage the pawl" (khóa chốt hãm) khi nói về việc sử dụng thiết bị.
Tóm lại:
"Pawl" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong cơ khí và hàng hải, giúp giữ cho các bánh răng và cơ chế hoạt động theo cách mà chúng được thiết kế.