Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
behaviour
/bi'heivjə/
Jump to user comments
danh từ
  • thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
    • good behaviour
      tư cách đạo đức tốt
  • cách chạy (máy móc); tác động (chất...)
IDIOMS
  • to be one's good (best) behaviour
    • gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn
  • to put someone on his best behaviour
    • tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại
Related words
Related search result for "behaviour"
Comments and discussion on the word "behaviour"