Characters remaining: 500/500
Translation

conduct

/'kɔndəkt/
Academic
Friendly

Từ "conduct" trong tiếng Anh hai loại nghĩa chính: danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ cụ thể.

1. Danh từ (Noun)

Nghĩa: - Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử. - Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý. - Cách sắp đặt, cách bố cục (trong nghệ thuật).

2. Động từ (Verb)

Nghĩa: - Dẫn dắt, chỉ huy, điều khiển, hướng dẫn; quản lý, trông nom. - Dẫn (trong vật , như dẫn nhiệt, dẫn điện).

3. Các biến thể từ gần giống
  • Conductive (tính từ): Dẫn ( khả năng dẫn điện, nhiệt).

    • Copper is a highly conductive material. (Đồng một vật liệu tính dẫn điện cao.)
  • Conductor (danh từ): Người chỉ huy, người điều khiển; vật dẫn.

    • The conductor of the train announced the next stop. (Người điều khiển tàu đã thông báo điểm dừng tiếp theo.)
4. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Manage: Quản lý
  • Direct: Chỉ đạo
  • Guide: Hướng dẫn
  • Lead: Dẫn dắt
5. Cụm động từ (Phrasal Verbs) thành ngữ (Idioms)
  • Conduct oneself: Cư xử, hành xử.
  • In good conduct: Trong tình trạng hạnh kiểm tốt.
  • In bad conduct: Trong tình trạng hạnh kiểm xấu.
Tóm lại

Từ "conduct" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đến cách cư xử, việc quản lý hay dẫn dắt một cái đó.

danh từ
  1. hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
    • good conduct
      hạnh kiểm tốt
    • bad conduct
      hạnh kiểm xấu
  2. sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
  3. (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
Idioms
  • regimental (company) conduct sheet
    (quân sự) giấy ghi khuyết điểm kỷ luật của người lính
động từ
  1. dẫn tới (đường đi)
  2. chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
    • to conduct an army
      chỉ huy một đạo quân
    • to conduct an orchestra
      điều khiển một dàn nhạc
    • to conduct an affair
      quản lý một công việc
    • to conduct oneself
      cư xử, ăn ở
    • to conduct onself well
      cư xử tốt
  3. (vật ) dẫn
    • to conduct hear
      dẫn nhiệt

Comments and discussion on the word "conduct"