Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bercer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đu đưa trong nôi (em bé)
  • đu đưa
    • Un canot bercé par les vagues
      chiếc ca nô bị sóng xô đu đưa
  • an ủi, làm dịu
    • Bercer son chagrin
      làm dịu nỗi đau buồn
  • phỉnh phờ
    • Bercer de paroles mensongères
      phỉnh phờ bằng những lời giả dối
Related search result for "bercer"
Comments and discussion on the word "bercer"