Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mép gọt vát
    • Glace taillée en biseau
      gương gọt vát mép
  • đục lưỡi vát
  • (kiến trúc) đường gờ vát
Related search result for "biseau"
Comments and discussion on the word "biseau"