Characters remaining: 500/500
Translation

bisse

Academic
Friendly

Từ "bisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được hiểumột hình ảnh của con rắn cuộn khúc, thường xuất hiện trên các huy hiệu hoặc trong biểu tượng. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  • Bisse (danh từ giống cái): một con rắn cuộn lại, thườngbiểu tượng cho sự tái sinh hoặc sự bảo vệ trong một số nền văn hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Dans le tableau, on peut voir une bisse qui symbolise la renaissance." (Trong bức tranh, chúng ta có thể thấy một con rắn cuộn lại tượng trưng cho sự tái sinh.)
  2. Trong huy hiệu hoặc biểu tượng:

    • "Le blason de la famille est orné d'une bisse." (Huy hiệu của gia đình được trang trí bằng một con rắn cuộn lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bisse" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc triết học để chỉ sự tái sinh tuần hoàn.
  • thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bisse d'or" (rắn vàng), thường dùng để chỉ sự quý giá hoặc hiếm có.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ gần giống là "serpent" (rắn), nhưng "serpent" không nhất thiết phảidạng cuộn có thể đề cập đến bất kỳ loại rắn nào.
  • Không biến thể trực tiếp nào của "bisse", nhưng có thể sử dụng các từ liên quan đến biểu tượng rắn trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa idioms:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể là "serpent" (rắn) hoặc "python" (người rắn lớn), nhưng chúng không mang cùng ý nghĩa biểu tượng như "bisse".
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "bisse", nhưng có thể tạo ra các thành ngữ liên quan đến hình ảnh rắn trong văn hóa như "être comme un serpent" (như một con rắn, nghĩakhông đáng tin cậy).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "bisse", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh văn hóa được sử dụng, ý nghĩa của có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa hoàn cảnh.
danh từ giống cái
  1. hình rắn cuộn khúc (ở huy hiệu)

Comments and discussion on the word "bisse"