Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blight
/balit/
Jump to user comments
danh từ
  • bệnh tàn rụi (cây cối)
  • (động vật học) rệp vừng
  • không khì mờ sương
  • ảnh hưởng xâu; tai hoạ
ngoại động từ
  • làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
    • a life blighted by illness
      một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Related search result for "blight"
Comments and discussion on the word "blight"