Characters remaining: 500/500
Translation

boraté

Academic
Friendly

Từ "boraté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "chứa borat" hay "liên quan đến borat". Borat là một hợp chất hóa học chứa nguyên tố boron, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp hóa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Borate" là một hợp chất hóa học chứa ion borat (BO3^3- hoặc BO4^5-).
    • Từ "boraté" thường dùng để mô tả các chất hoặc sản phẩm chứa borat.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp, bạn có thể gặp cụm từ như "composé boraté" (hợp chất borat) để chỉ các hợp chất hóa học cụ thể chứa borat.
  4. Biến thể:

    • "Borat" là danh từ gốc, trong khi "boraté" là tính từ mô tả các chất chứa borat.
    • Chú ý rằng không nhiều biến thể cho từ này, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
  5. Từ gần giống:

    • "Bore" (bọt) "boron" (bo) là những từ liên quan, nhưng không có nghĩa tương tự.
    • "Borax" (borat natri) là một dạng cụ thể của hợp chất borat bạn có thể gặp trong thực tiễn.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "boraté", nhưng bạn có thể sử dụng "composé contenant du bore" (hợp chất chứa boron) để diễn đạt ý tương tự.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Do "boraté" là một thuật ngữ kỹ thuật, không nhiều idioms hay cụm động từ thông dụng liên quan đến từ này.
Tóm lại:

Từ "boraté" là một tính từ trong tiếng Pháp mô tả các chất chứa borat. Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng của trong hóa học công nghiệp.

tính từ
  1. borat

Comments and discussion on the word "boraté"