Characters remaining: 500/500
Translation

brae

/brei/
Academic
Friendly

Từ "brae" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bờ dốc" hoặc "sườn đồi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa hình, đặc biệt những vùng phong cảnh tự nhiên như Scotland.

Định nghĩa:
  • Brae (danh từ): Bờ dốc (của sông) hoặc sườn đồi.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "We walked along the brae, enjoying the view of the river."
    • (Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ dốc, thưởng thức cảnh đẹp của con sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The sheep grazed peacefully on the brae, a testament to the area's unspoiled beauty."
    • (Những con cừu gặm cỏ một cách yên bình trên bờ dốc, chứng minh vẻ đẹp hoang của khu vực này.)
Cách sử dụng khác:
  • Sử dụng trong văn học: Từ "brae" thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học mô tả thiên nhiên, thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp của cảnh vật.
Biến thể của từ:
  • "Braes" dạng số nhiều của "brae", dùng để chỉ nhiều bờ dốc hoặc sườn đồi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Slope: Dốc
  • Hill: Đồi
  • Bank: Bờ (của sông, hồ)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idiom nào phổ biến sử dụng "brae", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ miêu tả địa hình, như: - "Down the slope" (Xuống dốc) - "On the hillside" (Trên sườn đồi)

Lưu ý:
  • Từ "brae" không phải từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh cổ điển hoặc trong các khu vực như Scotland.
danh từ
  1. bờ dốc (sông)
  2. sườn đồi

Words Containing "brae"

Comments and discussion on the word "brae"