Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
briseur
Jump to user comments
danh từ
  • người phá vỡ, người phá
    • Briseur de grève
      thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)
Related search result for "briseur"
Comments and discussion on the word "briseur"