Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
initiate
/i'niʃiit/
Jump to user comments
danh từ
  • người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn
  • người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo
tính từ
  • đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)
  • đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo
ngoại động từ
  • bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
  • vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...)
  • làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)
Related search result for "initiate"
Comments and discussion on the word "initiate"