Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bulky
/'bʌlki/
Jump to user comments
tính từ
  • to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
Related search result for "bulky"
Comments and discussion on the word "bulky"