Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bulk
/bʌlk/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá
    • to break bulk
      bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
  • phần lớn hơn, số lớn hơn
    • the bulk off the work
      phần lớn hơn của công việc
    • the bulk of the population
      số đông dân chúng
IDIOMS
  • to load in bulk
    • bốc hàng rời (không đóng bao...)
  • to sell in bulk
    • bán buôn
động từ
  • thành đống, xếp thành đống
  • tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)
IDIOMS
  • to bulk up
    • lên tới một tổng số lớn
  • to bilk large
    • chiếm một địa vị quan trọng
    • trông có vẻ to lớn; lù lù ra
Related words
Related search result for "bulk"
Comments and discussion on the word "bulk"