Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cặp bến
ở trọ
bìa
bảng
luỗng
chăn gối
chủ khảo
hoành phi
ván
chánh chủ khảo
giám hiệu
bàn chông
diệp
ăn cơm tháng
chung chạ
bộ máy
nhà trường
nhãn quan
bụng dạ
chi cục
ghé
bàn cờ
chế độ
đanh
quảng đại
bài vở
cơm
nịch
khoát
bênh
bấp bênh
chắn
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
hệ
nứt rạn
sơn hệ
phương pháp
nối liền
hệ thống
khắc nghiệt
quy chiếu
ngữ âm
nhất thống
cáo trạng
khoa bảng
Huế