Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
có sẵn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • préexistant; préétabli; préalable
    • ý kiến có sẵn
      idée préexistante
    • Kế hoạch có sẵn
      plan réétabli
    • điều kiện có sẵn
      condition préalable
Related search result for "có sẵn"
Comments and discussion on the word "có sẵn"