Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cằm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bộ phận của mặt người do xương hàm dưới tạo nên: Râu ông nọ cắm cằm bà kia (tng).
Related search result for "cằm"
Comments and discussion on the word "cằm"