Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cassure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ vỡ, chỗ gãy
  • (địa chất, địa lý) thớ nứt, phay
  • (nghĩa bóng) sự rạn nứt; sự tan vỡ
    • Cassure dans l'amitié
      sự rạn nứt trong tình bạn
Related search result for "cassure"
Comments and discussion on the word "cassure"