Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại gồm hàng văn, hàng sách hàng vạn: Năm chắn ba cạ.
  • 2 đgt. Cọ vào: Con trâu cạ lưng vào đống rơm.
Related search result for "cạ"
Comments and discussion on the word "cạ"