Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Cây rau có hoa bốn cánh thành hình chữ thập, có nhiều loại: Gió đưa cây cải về trời (cd).
  • 2 đgt. Làm thành hoa hay chữ trong khi dệt hay đan: Tấm lụa cải hoa.
  • 3 đgt. Đổi khác đi: Đời Lê Thánh-tông có hai lần cải niên hiệu.
Related search result for "cải"
Comments and discussion on the word "cải"