Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I. dt. Phần giới hạn cuối cùng: trên chót đỉnh cột cờ. 2. Đỉnh, đầu: chót lưỡi. II. tt. Cuối cùng, tận rốt: tin giờ chót thi đỗ chót.
  • 2 đgt. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng: chót chông chót nan.
Related search result for "chót"
Comments and discussion on the word "chót"