Characters remaining: 500/500
Translation

chát

Academic
Friendly

Từ "chát" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "chát" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh cảm xúc. dụ, một nhà thơ có thể miêu tả cảnh vật với âm thanh "chát chát" để gợi lên không khí sôi động của một buổi lễ hội.
Biến thể từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Có thể sử dụng "chát" trong nghĩa vị tương đương với từ "chát chua" hoặc "chua" khi nói về vị chua chát.
  • Từ gần giống: "Chát" có thể được so sánh với "đắng" (vị đắng), nhưng "chát" thường mang tính nhẹ nhàng hơn, không giống như vị đắng.
Tổng kết

Từ "chát" có thể được hiểu theo hai nghĩa chính: vị của trái cây âm thanh va chạm.

  1. 1 tt. vị như vị của chuối xanh: Ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tng).
  2. 2 tht. 1. Tiếng hai vật cứng đập vào nhau: Bỗng nghe thấy tiếng "chát" ở tầng dưới 2. Tiếng dùi trống chầu đánh vào tang trống: Tom tom, chát chát.

Comments and discussion on the word "chát"