Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt. Có vị như vị của chuối xanh: Ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tng).
  • 2 tht. 1. Tiếng hai vật cứng đập vào nhau: Bỗng nghe thấy tiếng "chát" ở tầng dưới 2. Tiếng dùi trống chầu đánh vào tang trống: Tom tom, chát chát.
Related search result for "chát"
Comments and discussion on the word "chát"